Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détritus
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (địa chất, địa lý) vật vụn
  • mảnh vụn; rác rưởi
Related search result for "détritus"
  • Words contain "détritus" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    bổi rác rưởi rác
Comments and discussion on the word "détritus"