Characters remaining: 500/500
Translation

déviroler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déviroler" là một ngoại động từ, có nghĩa là "tháo khỏi khuôn rập". Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ hoặc thay đổi một cái gì đó đã được gán cho một hình thức hoặc một quy tắc nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tiền tệ (đồng tiền), huân chương, hoặc bất kỳ thứ đặc điểm cố định.

Cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: "Il a dévirolé la médaille pour la personnaliser." (Anh ấy đã tháo khỏi khuôn rập huy chương để cá nhân hóa .)
    • Trong ví dụ này, "déviroler" được sử dụng để diễn tả hành động thay đổi hoặc điều chỉnh một huy chương theo cách riêng của người đó.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "L'artiste a dévirolé son style pour s'adapter aux nouvelles tendances." (Nghệ sĩ đã tháo khỏi khuôn rập phong cách của mình để phù hợp với những xu hướng mới.)
    • đây, từ "déviroler" được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể hiện sự thay đổi phong cách sáng tạo của nghệ sĩ.
Các biến thể của từ:
  • Từ "déviroler" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy trong các dạng động từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh như:
    • Je dévirole (tôi tháo khỏi khuôn rập)
    • Tu déviroles (cậu tháo khỏi khuôn rập)
    • Il/elle dévirole (anh ấy/ ấy tháo khỏi khuôn rập)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démouler: Tháo ra khỏi khuôn (thường dùng trong nấu ăn, bánh ngọt).
  • Détacher: Gỡ ra, tách rời (có thể không mang nghĩa về khuôn rập).
Idioms Phrased verb:
  • "Sortir du cadre" (ra khỏi khuôn khổ): Câu này có nghĩa giống như "déviroler" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh tư duy hoặc sáng tạo, để chỉ việc thoát ra khỏi những quy tắc, khuôn mẫu đã định.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "déviroler", hãy để ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực (nghệ thuật, công việc, hoặc vật lý).
ngoại động từ
  1. tháo khỏi khuôn rập (đồng tiền, huân chương...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déviroler"