Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Đưa thẳng lên cao rồi dập mạnh một đầu xuống mặt bằng; dỗ mạnh. Dộng đũa xuống mâm. Ngã dộng đầu xuống đất. 2 (ph.). Đập thẳng và mạnh. Dộng cửa ầm ầm.
Related search result for "dộng"
Comments and discussion on the word "dộng"