Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dacitic
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có chứa dacite (một loại đá có thể tạo thành đá granite)
Related search result for "dacitic"
Comments and discussion on the word "dacitic"