Characters remaining: 500/500
Translation

daffodilly

/'dæfədil/ Cách viết khác : (daffodilly) /'dæfədili/ (daffadowndilly) /'dæfədaun'dili/
Academic
Friendly

Từ "daffodilly" một từ tiếng Anh không phổ biến có thể được hiểu một biến thể từ của "daffodil." Tuy nhiên, ở đây, chúng ta sẽ giải thích từ "daffodil" để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

Daffodil (danh từ): một loại hoa thuộc họ Amaryllidaceae, thường màu vàng hoặc trắng, với hình dáng đặc trưng gồm một bông hoa lớn các cánh hoa hình ống. Daffodil thường nở vào mùa xuân được coi biểu tượng của sự tái sinh hy vọng.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "I planted daffodils in my garden." (Tôi đã trồng hoa thuỷ tiên trong vườn của mình.)
    • "The daffodils bloom in early spring." (Những bông hoa thuỷ tiên nở vào đầu mùa xuân.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Daffodils are often associated with new beginnings and are a popular choice for spring festivals." (Hoa thuỷ tiên thường được liên kết với những khởi đầu mới lựa chọn phổ biến cho các lễ hội mùa xuân.)
    • "In literature, daffodils symbolize the beauty of nature and the ephemerality of life." (Trong văn học, hoa thuỷ tiên tượng trưng cho vẻ đẹp của thiên nhiên tính chất thoáng qua của cuộc sống.)
Phân biệt các biến thể:
  • Daffodil (danh từ): Từ chính để chỉ cây hoa thuỷ tiên.
  • Daffodilly (danh từ không phổ biến): Có thể được coi một dạng biến thể, thường không được dùng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Narcissus: Một tên khoa học khác cho hoa thuỷ tiên.
  • Jonquil: Một loại thuỷ tiên hình dáng giống nhưng thường màu vàng mùi thơm hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To be in the daffodils": Đây một cách nói không chính thức có thể ám chỉ tới việc cảm thấy vui vẻ, phấn chấn như mùa xuân, nhưng không phải một idiom phổ biến.
Kết luận:

Từ "daffodil" một từ rất đẹp thường được sử dụng để chỉ một trong những loại hoa phổ biến nhất trong tự nhiên. không chỉ mang lại sắc màu tươi sáng cho mùa xuân còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc về sự sống hy vọng.

danh từ
  1. (thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
  2. màu vàng nhạt
tính từ
  1. vàng nhạt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "daffodilly"