Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dalmatic
/dæl'mætik/
Jump to user comments
danh từ
  • áo thụng xẻ tà (của giám mục; của vua chúa khi làm lễ lên ngôi)
Related search result for "dalmatic"
Comments and discussion on the word "dalmatic"