Characters remaining: 500/500
Translation

dapsang

Academic
Friendly

Từ "Dapsang" trong tiếng Anh một danh từ chỉ đỉnh núi nằm trong dãy Karakoram, phía bắc Kashmir. Đây đỉnh núi cao thứ hai trên thế giới, chỉ sau đỉnh Everest. Tên gọi "Dapsang" có thể không phổ biến như những đỉnh núi nổi tiếng khác, nhưng vẫn quan trọng trong bối cảnh địa leo núi.

Định nghĩa
  • Dapsang (danh từ): Đỉnh núi thuộc dãy Karakoram, cao thứ hai trên thế giới, nằmphía bắc Kashmir.
dụ sử dụng
  1. "Dapsang is renowned among mountaineers for its challenging routes." (Dapsang được biết đến trong giới leo núi những tuyến đường khó khăn của .)
  2. "The view from the summit of Dapsang is breathtaking." (Cảnh vật từ đỉnh Dapsang thật ngoạn mục.)
  3. "Many climbers dream of conquering Dapsang as part of their mountaineering journey." (Nhiều người leo núi mơ ước chinh phục Dapsang như một phần trong hành trình leo núi của họ.)
Các cách sử dụng biến thể
  • Dapsang có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa , du lịch, hoặc leo núi.
  • Không nhiều biến thể khác của từ này, chủ yếu chỉ tên một đỉnh núi cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Karakoram: Đây dãy núi Dapsang nằm trong đó.
  • Everest: Đỉnh núi cao nhất thế giới, thường được so sánh với Dapsang trong các cuộc thảo luận về độ cao độ khó khi leo núi.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến Dapsang, bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh leo núi: - "Reach the summit" (Đạt đến đỉnh): Thể hiện việc chinh phục một đỉnh núi nào đó. - "Climb the peaks" (Leo lên các đỉnh núi): Một cách nói chung về việc leo núi.

Kết luận

Dapsang một từ đặc biệt trong ngữ cảnh địa leo núi. Hiểu biết về Dapsang không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các đỉnh núi nổi tiếng trên thế giới.

Noun
  1. đỉnh núi của dãy Karakoram ở phía bắc Kashmir, cao thứ hai trên thế giới

Synonyms

Comments and discussion on the word "dapsang"