Characters remaining: 500/500
Translation

darwinian

/dɑ:'winiən/
Academic
Friendly

Từ "darwinian" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tên của nhà tự nhiên học Charles Darwin, người đã phát triển lý thuyết tiến hóa qua chọn lọc tự nhiên. Từ này có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ.

Định nghĩa
  1. Tính từ (adjective): "Darwinian" mô tả những thứ liên quan đến lý thuyết của Darwin về sự tiến hóa chọn lọc tự nhiên.
  2. Danh từ (noun): "Darwinian" có thể chỉ những người theo học thuyết của Darwin hoặc những người tin tưởng vào lý thuyết này.
dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • "The Darwinian concept of survival of the fittest explains how species adapt to their environments." (Khái niệm Darwin về sự sống còn của loài mạnh nhất giải thích cách các loài thích nghi với môi trường của chúng.)
    • "In a Darwinian view, competition is a natural part of life." (Theo quan điểm Darwin, sự cạnh tranh một phần tự nhiên của cuộc sống.)
  2. Danh từ:

    • "He is a Darwinian who believes in the principles of natural selection." (Anh ấy một người theo học thuyết Darwin, người tin vào các nguyên của chọn lọc tự nhiên.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Darwinism: Đây danh từ dùng để chỉ học thuyết của Darwin. dụ: "Darwinism has had a profound impact on biology." (Học thuyết Darwin đã ảnh hưởng sâu sắc đến sinh học.)
  • Darwinist: Từ này có thể dùng để chỉ những người ủng hộ hoặc theo học thuyết Darwin. dụ: "Many Darwinists argue that evolution is supported by extensive scientific evidence." (Nhiều người theo học thuyết Darwin lập luận rằng sự tiến hóa được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học phong phú.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Evolutionary: Có nghĩa liên quan đến sự tiến hóa. dụ: "Evolutionary biology studies the processes that drive evolution." (Sinh học tiến hóa nghiên cứu các quá trình thúc đẩy sự tiến hóa.)
  • Natural selection: Quá trình trong đó những cá thể đặc điểm phù hợp nhất với môi trường sẽ sống sót sinh sản. dụ: "Natural selection leads to the evolution of species over time." (Chọn lọc tự nhiên dẫn đến sự tiến hóa của các loài theo thời gian.)
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "darwinian", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến sự cạnh tranh tồn tại trong cuộc sống, chẳng hạn như: - Survival of the fittest: Một cụm từ thường được dùng để mô tả sự cạnh tranh khốc liệt trong tự nhiên xã hội. - "In business, it often feels like survival of the fittest." (Trong kinh doanh, thường cảm thấy như sự sống còn của loài mạnh nhất.)

Tóm tắt

Từ "darwinian" một thuật ngữ quan trọng trong sinh học triết học, liên quan đến lý thuyết tiến hóa của Charles Darwin.

tính từ
  1. (thuộc) học thuyết Đắc-uyn
danh từ
  1. người theo học thuyết Đắc-uyn

Synonyms

Comments and discussion on the word "darwinian"