Characters remaining: 500/500
Translation

dawning

/'dɔ:niɳ/
Academic
Friendly

Từ "dawning" trong tiếng Anh có nghĩa "bình minh" hoặc "rạng đông", có thể được sử dụng trong cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa đen: "Dawning" thường chỉ thời điểm khi ánh sáng bắt đầu xuất hiện vào buổi sáng, tức là lúc mặt trời mọc.
  2. Nghĩa bóng: Từ này cũng có thể chỉ sự khởi đầu của một cái đó mới mẻ, như một ý tưởng, một giai đoạn trong cuộc sống, hoặc một nhận thức mới.
dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen:
    • "The dawning of a new day brings hope." (Bình minh của một ngày mới mang lại hy vọng.)
  • Nghĩa bóng:
    • "He felt a dawning realization that he needed to change his life." (Anh ấy cảm thấy một nhận thức bắt đầu rằng anh cần thay đổi cuộc sống của mình.)
Biến thể của từ:
  • Dawn (danh từ): bình minh, rạng đông.
  • Dawn (động từ): bắt đầu, xuất hiện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sunrise: mặt trời mọc.
  • Beginning: khởi đầu.
  • Commencement: sự bắt đầu, lễ tốt nghiệp.
  • Emergence: sự nổi lên, xuất hiện.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • At the dawning of: vào buổi đầu của (một sự kiện, thời kỳ).
    • dụ: "At the dawning of the 21st century, technology advanced rapidly." (Vào buổi đầu của thế kỷ 21, công nghệ phát triển nhanh chóng.)
  • Dawn of a new era: khởi đầu của một kỷ nguyên mới.
    • dụ: "The invention of the internet marked the dawn of a new era in communication." (Sự phát minh của internet đánh dấu khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong giao tiếp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Metaphorical use: "Dawning" thường được dùng trong văn học hoặc bài phát biểu để chỉ sự bắt đầu của một ý tưởng hoặc phong trào.
    • dụ: "The dawning of environmental awareness has changed global policies." (Sự nhận thức về môi trường đã thay đổi các chính sách toàn cầu.)
Kết luận:

Từ "dawning" không chỉ đơn thuần bình minh, còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc khác khi được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. bình minh, rạng đông
  2. (nghĩa bóng) buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai
    • the first dawnings
      buổi đầu
  3. phương đông

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dawning"