Characters remaining: 500/500
Translation

daysman

/'deizmən/
Academic
Friendly

Từ "daysman" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ này thường được hiểu "người làm công nhật" hoặc "người hòa giải" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, không phải từ thông dụng trong tiếng Anh hiện đại thường được tìm thấy trong văn bản cổ hoặc trong các bài viết liên quan đến văn học hoặc tôn giáo.

Định nghĩa:

Daysman: Người làm công nhật, thường được hiểu một người đứng ra hòa giải hoặc làm trung gian trong một cuộc tranh cãi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In ancient times, a daysman was often called upon to settle disputes between farmers." (Trong thời kỳ cổ đại, một người hòa giải thường được kêu gọi để giải quyết tranh chấp giữa các nông dân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The daysman stood between the two parties, offering wisdom and fairness to bridge the gap of misunderstanding." (Người hòa giải đứng giữa hai bên, mang đến sự khôn ngoan công bằng để lấp đầy sự hiểu lầm.)
Biến thể:
  • "Daysmen" dạng số nhiều của từ "daysman".
Từ gần giống:
  • Mediator: Người hòa giải, người trung gian.
  • Arbitrator: Người phân xử, người thẩm quyền quyết định trong tranh chấp.
Từ đồng nghĩa:
  • Peacemaker: Người hòa bình, người làm hòa.
  • Negotiator: Người thương thuyết.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • "To be caught in the middle": Bị kẹt giữa hai bên, không thể chọn bên nào.
  • "To mediate a conflict": Hòa giải một cuộc xung đột.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • "To settle a dispute": Giải quyết một cuộc tranh chấp.
  • "To bridge the gap": Lấp đầy khoảng cách, tạo sự kết nối giữa hai bên.
Lưu ý:

Mặc dù từ "daysman" có nghĩa người làm công nhật, trong tiếng Anh hiện đại, bạn sẽ thường thấy các từ như "mediator" hoặc "arbitrator" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ người hòa giải.

danh từ
  1. người làm công nhật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "daysman"