Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
deadset
/'ded'set/
Jump to user comments
tính từ
  • nhất định, kiên quyết
    • to be deadset on doing something
      kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
Related search result for "deadset"
Comments and discussion on the word "deadset"