Từ "deaminization" là một danh từ trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là "sự khử amin". Đây là một quá trình sinh hóa trong đó nhóm amin (–NH2) bị loại bỏ từ một phân tử. Quá trình này thường xảy ra trong cơ thể sống, đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa protein.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "Deaminization is an important process in the metabolism of amino acids." (Sự khử amin là một quá trình quan trọng trong chuyển hóa axit amin.)
Câu nâng cao: "The deaminization of amino acids leads to the formation of keto acids, which can enter the Krebs cycle for energy production." (Sự khử amin của axit amin dẫn đến việc hình thành các axit keto, có thể tham gia vào chu trình Krebs để sản xuất năng lượng.)
Biến thể của từ
Deaminate (động từ): Để chỉ hành động loại bỏ nhóm amin. Ví dụ: "The enzyme deaminates the amino acids during digestion." (Enzyme khử amin các axit amin trong quá trình tiêu hóa.)
Deaminated (tính từ): Chỉ trạng thái đã bị khử amin. Ví dụ: "Deaminated compounds are often used in various industrial applications." (Các hợp chất đã bị khử amin thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Amin: Nhóm chức hóa học chứa nitrogen, thường có trong các axit amin.
Deamination: Cũng là một quá trình loại bỏ nhóm amin, có thể được sử dụng thay thế cho "deaminization" trong một số ngữ cảnh.
Metabolism (chuyển hóa): Quá trình hóa học trong cơ thể để giữ cho sự sống.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "deaminization", nhưng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Break down: Phân hủy, chỉ quá trình phân tách các hợp chất phức tạp thành các phần đơn giản hơn. - Convert into: Chuyển đổi thành, thường được sử dụng khi nói về quá trình biến đổi hóa học.
Kết luận
"Deaminization" là một thuật ngữ quan trọng trong sinh hóa học, đặc biệt liên quan đến quá trình chuyển hóa protein và axit amin.