Characters remaining: 500/500
Translation

deamination

Academic
Friendly

Từ "deamination" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự deamin hóa" hoặc "sự khử amin". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong sinh học hóa học.

Định nghĩa

"Deamination" quá trình loại bỏ nhóm amin (-NH2) từ một phân tử, đặc biệt từ axit amin. Quá trình này thường xảy ra trong cơ thể sống để chuyển đổi các axit amin thành các sản phẩm có thể sử dụng cho các quá trình sinh hóa khác, như sản xuất năng lượng hoặc tổng hợp các hợp chất khác.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Deamination is an essential step in the metabolism of amino acids."
    • (Sự deamin hóa một bước thiết yếu trong quá trình chuyển hóa các axit amin.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The deamination of glutamine produces ammonia, which can be toxic in high concentrations."
    • (Sự deamin hóa của glutamine tạo ra amoniac, có thể gây độcnồng độ cao.)
Các biến thể của từ
  • Deaminate (động từ): Quá trình thực hiện sự deamin hóa.
    • dụ: "The enzyme can deaminate the amino acids to facilitate their metabolism."
    • (Enzyme có thể khử amin các axit amin để thúc đẩy quá trình chuyển hóa của chúng.)
Từ gần giống
  • Amino acid (axit amin): Các hợp chất hữu cơ nhóm amin, thành phần cấu tạo nên protein.
  • Ammonia (amoniac): Một sản phẩm phụ của sự deamin hóa, có thể gây độc.
Từ đồng nghĩa
  • Deaminate: Thực hiện hành động khử amin.
  • Amination (sự amin hóa): Quá trình ngược lại, thêm nhóm amin vào một phân tử.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "deamination", nhưng bạn có thể sử dụng "break down" (phân hủy) để mô tả quá trình chuyển hóa trong sinh học.

Noun
  1. sự đeamin hóa
  2. sự khử amin

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deamination"