Characters remaining: 500/500
Translation

decivilise

/di:'sivilaiz/ Cách viết khác : (decivilize) /di:'sivilaiz/
Academic
Friendly

Từ "decivilise" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "phá hoại văn minh" hoặc "làm thoái hóa, làm thành dã man". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm đi những giá trị văn minh, đạo đức hoặc sự tiến bộ trong xã hội, khiến con người trở nên thô lỗ, tàn bạo hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: "decivilise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự suy thoái của xã hội hoặc văn hóa. có thể được dùng khi một xã hội hoặc một nhóm người bắt đầu từ bỏ các giá trị văn minh trước đây họ đã duy trì.

  • Biến thể của từ: "decivilisation" (danh từ) trạng thái hoặc quá trình của việc trở nên không văn minh, trong khi "decivilized" (tính từ) chỉ trạng thái đã bị mất đi phẩm chất văn minh.

dụ sử dụng:
  1. The war decivilised the once peaceful community, leading to chaos and violence.
    (Cuộc chiến đã làm thoái hóa cộng đồng từng yên bình, dẫn đến hỗn loạn bạo lực.)

  2. Some argue that excessive technology can decivilise our interactions by making them more superficial.
    (Một số người cho rằng công nghệ quá mức có thể làm cho các tương tác của chúng ta trở nên dã man hơn bằng cách biến chúng thành bề ngoài hơn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "dehumanise" (làm mất nhân tính) có thể được coi một từ gần nghĩa, cũng chỉ về việc làm mất đi phẩm chất nhân văn của con người.
  • Từ đồng nghĩa: "barbarise" (làm thành dã man) có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "decivilise".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về xã hội học hoặc triết học, "decivilise" có thể được sử dụng để phân tích các hiện tượng xã hội đang diễn ra, chẳng hạn như sự gia tăng bạo lực hoặc sự suy giảm các giá trị văn hóa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "back to square one" (trở về vạch xuất phát) có thể liên quan đến việc quay lại một trạng thái không văn minh.
  • Phrasal verb: "break down" (phá vỡ) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc phá vỡ các giá trị văn minh.
Kết luận:

"Decivilise" một từ mạnh mẽ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, văn hóa sự tiến bộ.

ngoại động từ
  1. phá hoại văn minh, làm thoái hoá, làm thành dã man

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "decivilise"