Từ "declassified" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "đã bị tiết lộ" hoặc "được làm cho mất tính bí mật". Điều này thường áp dụng cho các tài liệu, thông tin hoặc dữ liệu trước đó được bảo mật và giờ đây đã được công khai cho mọi người.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: Khi một thông tin hoặc tài liệu được "declassified", tức là nó đã được chính thức cho phép công khai, không còn bị coi là bí mật nữa.
Sử dụng trong ngữ cảnh: Thường gặp trong lĩnh vực chính trị, quân sự, và lịch sử, khi các tài liệu liên quan đến an ninh quốc gia hoặc các hoạt động nhạy cảm khác được công bố.
Ví dụ sử dụng:
"After decades of secrecy, the files were finally declassified, revealing the true extent of the operations."
(Sau nhiều thập kỷ bí mật, các hồ sơ cuối cùng đã được giải mật, tiết lộ quy mô thực sự của các hoạt động.)
Biến thể của từ:
Declassify (động từ): Hành động làm cho một tài liệu trở nên không còn bí mật.
Declassification (danh từ): Quá trình làm cho một tài liệu không còn bí mật.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Confidential (bí mật): Trái nghĩa với "declassified", chỉ những thông tin không được phép công khai.
Secret (bí mật): Thông tin không được chia sẻ hoặc giữ kín.
Revealed (được tiết lộ): Thông tin được công khai, có thể không nhất thiết phải là thông tin bí mật trước đó.
Idioms và Phrasal Verbs:
Let the cat out of the bag: Tiết lộ một bí mật.
Come to light: Trở nên rõ ràng, được tiết lộ.
Kết luận:
Từ "declassified" rất quan trọng trong bối cảnh thông tin và tài liệu.