Từ tiếng Anh "decoloration" là một danh từ, có nghĩa là "sự làm phai màu" hoặc "sự làm bay màu". Nói một cách dễ hiểu, đây là quá trình mà một vật thể, thường là một chất lỏng hoặc một bề mặt nào đó, mất đi màu sắc của nó.
In a Sentence: "The decoloration of the fabric after washing it several times was noticeable."
In Chemistry: "The process of decoloration is often used in water treatment to remove color from wastewater."
Decolorize (động từ): Nghĩa là "làm phai màu" hoặc "làm mất màu".
Decolorized (tính từ): Nghĩa là "đã bị làm phai màu".
"Decolorization" là một thuật ngữ hữu ích trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến nghệ thuật.