Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decontrol
/'di:kən'troul/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
ngoại động từ
  • bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
Comments and discussion on the word "decontrol"