Characters remaining: 500/500
Translation

decrepitate

/di'krepiteit/
Academic
Friendly

Từ "decrepitate" trong tiếng Anh có nghĩa "nổ lép bép" hoặc "nổ lách tách", thường được dùng để miêu tả âm thanh phát ra khi một vật nào đó bị nung nóng, chẳng hạn như khi rang hạt hoặc nướng thực phẩm. Đây một động từ nội, có nghĩa không cần tân ngữ.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "Decrepitate" miêu tả quá trình xảy ra khi một vật liệu, đặc biệt khoáng chất hoặc thực phẩm, bị nung nóng phát ra âm thanh nổ lách tách do sự giãn nở hoặc sự thay đổi nhiệt độ.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau như "decrepitated" (quá khứ) "decrepitating" (hiện tại phân từ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: When I heated the popcorn, it started to decrepitate loudly in the microwave.

    • Khi tôi làm nóng bắp rang, bắt đầu nổ lép bép trong vi sóng.
  2. Cách sử dụng nâng cao: The minerals in the rock decrepitate when exposed to high temperatures, creating a series of popping sounds.

    • Các khoáng chất trong đá nổ lách tách khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo ra một loạt âm thanh nổ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Pop: Cũng có nghĩa tương tự "nổ", nhưng thường dùng cho âm thanh phát ra từ thực phẩm khi bị nấu chín.
  • Crackle: Có thể mô tả âm thanh nổ lách tách, giống như khi đốt lửa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Pop up": Mặc dù không có nghĩa giống hệt, nhưng cụm từ này có thể dùng để diễn tả sự xuất hiện đột ngột, tương tự như âm thanh nổ.
  • "Crack up": Thường dùng để chỉ việc cười lớn, nhưng có thể liên quan đến âm thanh nổ lách tách trong một ngữ cảnh nào đó.
Tóm lại:

"Decrepitate" một từ chuyên môn hơn, thường sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hoặc nấu ăn, để miêu tả âm thanh phát ra từ sự thay đổi nhiệt độ của vật liệu.

nội động từ
  1. nổ lép bép, nổ lách tách (khi rang, nướng...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "decrepitate"