Từ "decrepitate" trong tiếng Anh có nghĩa là "nổ lép bép" hoặc "nổ lách tách", thường được dùng để miêu tả âm thanh phát ra khi một vật nào đó bị nung nóng, chẳng hạn như khi rang hạt hoặc nướng thực phẩm. Đây là một động từ nội, có nghĩa là nó không cần tân ngữ.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa chính: "Decrepitate" miêu tả quá trình xảy ra khi một vật liệu, đặc biệt là khoáng chất hoặc thực phẩm, bị nung nóng và phát ra âm thanh nổ lách tách do sự giãn nở hoặc sự thay đổi nhiệt độ.
Biến thể: Từ này không có nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng trong các thì khác nhau như "decrepitated" (quá khứ) và "decrepitating" (hiện tại phân từ).
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: When I heated the popcorn, it started to decrepitate loudly in the microwave.
Cách sử dụng nâng cao: The minerals in the rock decrepitate when exposed to high temperatures, creating a series of popping sounds.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pop: Cũng có nghĩa tương tự là "nổ", nhưng thường dùng cho âm thanh phát ra từ thực phẩm khi bị nấu chín.
Crackle: Có thể mô tả âm thanh nổ lách tách, giống như khi đốt lửa.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Pop up": Mặc dù không có nghĩa giống hệt, nhưng cụm từ này có thể dùng để diễn tả sự xuất hiện đột ngột, tương tự như âm thanh nổ.
"Crack up": Thường dùng để chỉ việc cười lớn, nhưng có thể liên quan đến âm thanh nổ lách tách trong một ngữ cảnh nào đó.
Tóm lại:
"Decrepitate" là một từ chuyên môn hơn, thường sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học hoặc nấu ăn, để miêu tả âm thanh phát ra từ sự thay đổi nhiệt độ của vật liệu.