Characters remaining: 500/500
Translation

decretive

/di'kri:tiv/ Cách viết khác : (decretory) /di'kri:təri/
Academic
Friendly

Từ "decretive" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sắc lệnh, sắc luật, hoặc chiếu chỉ". được sử dụng để chỉ những điều được quy định hoặc quyết định bởi một sắc lệnh hoặc một luật lệ chính thức.

Giải thích chi tiết:
  • Decretive thường được dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc hành chính, nơi các quyết định chính thức được đưa ra bởi một cơ quan thẩm quyền.
  • Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản pháp hoặc chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The decretive order was issued by the government."
    • (Sắc lệnh được ban hành bởi chính phủ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The court's decretive ruling established a new precedent in the legal system."
    • (Phán quyết sắc lệnh của tòa án đã thiết lập một tiền lệ mới trong hệ thống pháp luật.)
Biến thể của từ:
  • Decree (danh từ): sắc lệnh, chiếu chỉ.
    • dụ: "The president signed a decree to amend the law." (Tổng thống đã một sắc lệnh để sửa đổi luật.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mandate: mệnh lệnh, chỉ thị.
  • Edict: chiếu chỉ, sắc lệnh được ban hành bởi một người quyền lực.
  • Regulation: quy định, điều lệ thường liên quan đến quản lý điều hành.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "decretive", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như:
    • "By decree" có nghĩa "theo sắc lệnh".
Tóm lại:

Từ "decretive" một tính từ liên quan đến các quyết định chính thức được đưa ra dưới hình thức sắc lệnh hoặc luật lệ. Trong khi không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, rất quan trọng trong các văn bản pháp hành chính.

tính từ
  1. (thuộc) sắc lệnh, (thuộc) sắc luật, (thuộc) chiếu chỉ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "decretive"