Từ tiếng Anh "dehiscent" là một tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là trong thực vật học. Từ này có nghĩa là "nẻ ra," "nứt ra," hay "mở ra." Nó thường được dùng để mô tả những loại quả hoặc hạt có khả năng nứt ra để phát tán hạt khi chúng chín.
Cơ bản: "The pea pod is dehiscent, meaning it splits open to release the seeds inside."
Nâng cao: "In botany, dehiscent fruits like the legume are essential for natural seed dispersal."