Characters remaining: 500/500
Translation

deliveryman

Academic
Friendly

Từ "deliveryman" trong tiếng Anh có nghĩa "người giao hàng" hoặc "người phân phát". Đây một danh từ chỉ những người làm công việc giao nhận hàng hóa đến tay khách hàng, thường hàng hóa mua sắm trực tuyến, thực phẩm, hoặc bưu phẩm.

Định nghĩa:
  • Deliveryman (danh từ): Người làm công việc giao hàng, thường sử dụng xe máy, xe đạp hoặc ô tô để vận chuyển hàng hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The deliveryman brought my package early this morning." (Người giao hàng đã mang gói hàng của tôi đến sớm sáng nay.)
  2. Câu phức:

    • "Even though it was raining, the deliveryman still managed to deliver all the packages on time." (Mặc dù trời mưa, người giao hàng vẫn kịp giao tất cả các gói hàng đúng giờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The deliveryman is often the first point of contact for customers, so his attitude can greatly influence customer satisfaction." (Người giao hàng thường điểm tiếp xúc đầu tiên với khách hàng, vậy thái độ của anh ta có thể ảnh hưởng lớn đến sự hài lòng của khách hàng.)
Biến thể của từ:
  • Delivery (danh từ): Giao hàng, sự phân phát.
  • Deliver (động từ): Giao hàng, phân phát.
  • Delivery service (cụm danh từ): Dịch vụ giao hàng.
Từ gần giống:
  • Courier: Cũng chỉ người giao hàng, nhưng thường dùng cho những người giao bưu phẩm hoặc tài liệu quan trọng.
  • Postman: Người đưa thư, thường nhân viên của bưu điện, chuyên giao thư từ.
Từ đồng nghĩa:
  • Messenger: Người chuyển phát, có thể giao thư hoặc hàng hóa nhỏ.
  • Distributor: Người phân phối, thường liên quan đến việc phân phối hàng hóa cho các cửa hàng hoặc đại .
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • On delivery: Khi hàng hóa được giao.

    • dụ: "Payment is required on delivery." (Thanh toán được yêu cầu khi giao hàng.)
  • To deliver the goods: Đáp ứng kỳ vọng hay yêu cầu.

    • dụ: "She promised to deliver the goods, and she did." ( ấy hứa sẽ đáp ứng yêu cầu, ấy đã làm.)
Tổng kết:

"Deliveryman" một từ chỉ những người làm công việc giao hàng. Khi sử dụng từ này, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh các biến thể của .

Noun
  1. người vận chuyển, ngưới phân phát

Comments and discussion on the word "deliveryman"