Từ "demobee" là một từ tiếng Anh thông tục, thường được sử dụng để chỉ một người lính đã giải ngũ hoặc phục viên. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu là "lính giải ngũ" hoặc "bộ đội phục viên".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"After serving three years in the military, he became a demobee."
Dịch: "Sau ba năm phục vụ trong quân đội, anh ấy trở thành lính giải ngũ."
"The transition from soldier to demobee can be challenging for many veterans as they adjust to civilian life."
Dịch: "Việc chuyển từ lính sang lính giải ngũ có thể đầy thử thách cho nhiều cựu chiến binh khi họ điều chỉnh về cuộc sống dân sự."
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Veteran: Cựu chiến binh, người đã từng phục vụ trong quân đội.
Ex-soldier: Cựu lính, người đã không còn phục vụ trong quân đội nữa.
Các cụm từ (idioms) và động từ cụ thể (phrasal verbs):
In the line of duty: Khi thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc công việc của mình.
To serve time: Thực hiện nghĩa vụ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc tù.
Tóm tắt:
"Demobee" là một từ thú vị để miêu tả những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và đang điều chỉnh để trở lại cuộc sống bình thường.