Characters remaining: 500/500
Translation

demobee

/,di:mə'bi:/
Academic
Friendly

Từ "demobee" một từ tiếng Anh thông tục, thường được sử dụng để chỉ một người lính đã giải ngũ hoặc phục viên. Trong tiếng Việt, từ này có thể được hiểu "lính giải ngũ" hoặc "bộ đội phục viên".

Định nghĩa:
  • Demobee (danh từ): Người lính đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự trở về cuộc sống dân sự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After serving three years in the military, he became a demobee."
    • Dịch: "Sau ba năm phục vụ trong quân đội, anh ấy trở thành lính giải ngũ."
  2. Câu nâng cao:

    • "The transition from soldier to demobee can be challenging for many veterans as they adjust to civilian life."
    • Dịch: "Việc chuyển từ lính sang lính giải ngũ có thể đầy thử thách cho nhiều cựu chiến binh khi họ điều chỉnh về cuộc sống dân sự."
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Demob (động từ): Hành động giải ngũ hoặc phục viên.
    • dụ: "He was demobbed after completing his service."
    • Dịch: "Anh ấy đã được giải ngũ sau khi hoàn thành nghĩa vụ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Veteran: Cựu chiến binh, người đã từng phục vụ trong quân đội.
  • Ex-soldier: Cựu lính, người đã không còn phục vụ trong quân đội nữa.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • In the line of duty: Khi thực hiện nghĩa vụ quân sự hoặc công việc của mình.

    • dụ: "He was injured in the line of duty."
    • Dịch: "Anh ấy bị thương khi đang thực hiện nghĩa vụ."
  • To serve time: Thực hiện nghĩa vụ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc .

    • dụ: "He served time in the army before returning to civilian life."
    • Dịch: "Anh ấy đã thực hiện nghĩa vụ trong quân đội trước khi trở về cuộc sống dân sự."
Tóm tắt:

"Demobee" một từ thú vị để miêu tả những người đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự đang điều chỉnh để trở lại cuộc sống bình thường.

danh từ
  1. (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "demobee"