Characters remaining: 500/500
Translation

demob

/'di:mɔb/
Academic
Friendly

Từ "demob" trong tiếng Anh một động từ không chính thức (từ lóng), có nghĩa "giải ngũ" hay "giải tán" một quân nhân hoặc một nhóm quân nhân khỏi nghĩa vụ quân sự. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội khi một người lính hoàn thành nhiệm vụ hoặc không còn phục vụ trong quân đội nữa.

Định nghĩa:
  • Demob (verb): Giải ngũ, tách rời quân nhân khỏi quân đội hoặc nghĩa vụ quân sự.
Các dụ sử dụng:
  1. He was demobbed after serving for two years.
    (Anh ấy được giải ngũ sau khi phục vụ hai năm.)

  2. The soldiers will be demobbed next month.
    (Các binh sĩ sẽ được giải ngũ vào tháng tới.)

Biến thể của từ:
  • Demobilize (verb): Đây dạng chính thức của "demob," có nghĩa tương tự giải ngũ.
  • Demobilization (noun): Quá trình giải ngũ, có thể đề cập đến sự chuyển giao từ tình trạng quân sự sang dân sự.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "demob" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc rời khỏi một công việc hoặc hoạt động nào đó, không chỉ riêng trong quân đội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discharge: Thường dùng để chỉ việc giải ngũ hoặc cho phép ai đó rời khỏi nghĩa vụ.
  • Release: Giải phóng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Retire: Nghỉ hưu, thường dùng cho những người đã lớn tuổi hoặc đã phục vụ một thời gian dài.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "demob." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số cụm từ tương tự trong ngữ cảnh công việc như: - "Call it a day" (Kết thúc công việc cho ngày hôm đó): Có thể mang nghĩa tương tự khi ai đó quyết định không tiếp tục làm việc nữa. - "Hang up one's boots": Ngừng làm việc, thường dùng cho những người đã nghỉ hưu.

ngoại động từ
  1. (từ lóng) (như) demobilize

Comments and discussion on the word "demob"