Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demurrage
/di'mʌridʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
  • tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
Related search result for "demurrage"
Comments and discussion on the word "demurrage"