Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
denaturate
/di:'neitʃə/ Cách viết khác : (denaturate) /di:'neitʃreit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm biến tính, làm biến chất
Related search result for "denaturate"
Comments and discussion on the word "denaturate"