Từ "deodorant" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "chất khử mùi". Đây là sản phẩm được sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm mùi cơ thể, thường là mùi do mồ hôi gây ra. Chất khử mùi thường được áp dụng lên da, đặc biệt là ở nách, để giữ cho cơ thể có mùi thơm và dễ chịu hơn.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Deodorizing (động từ): Là hành động khử mùi.
Deodorizer (danh từ): Sản phẩm hoặc chất dùng để khử mùi trong không khí hoặc trên bề mặt.
Antiperspirant (chất ngăn mồ hôi): Đây là một loại sản phẩm khác mà không chỉ khử mùi mà còn ngăn chặn mồ hôi.
Fragrance (mùi hương): Là sản phẩm tạo ra mùi thơm, nhưng không nhất thiết phải có tác dụng khử mùi như deodorant.
"To smell fresh" (có mùi thơm): Diễn tả cảm giác dễ chịu khi không có mùi hôi.
"To cover up a smell" (che giấu mùi): Diễn tả hành động sử dụng sản phẩm để làm giảm hoặc che giấu mùi khó chịu.
Từ "deodorant" rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong việc chăm sóc bản thân và giữ gìn vệ sinh. Hãy nhớ rằng có nhiều loại sản phẩm khác nhau như antiperspirant và deodorizer, và chúng có những chức năng riêng biệt.