Characters remaining: 500/500
Translation

deodorant

/di:'oudərənt/ Cách viết khác : (deodorizer) /di:'oudəraizə/
Academic
Friendly

Từ "deodorant" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "chất khử mùi". Đây sản phẩm được sử dụng để ngăn chặn hoặc giảm mùi cơ thể, thường mùi do mồ hôi gây ra. Chất khử mùi thường được áp dụng lên da, đặc biệt nách, để giữ cho cơ thể mùi thơm dễ chịu hơn.

Các dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I put on deodorant every morning." (Tôi bôi chất khử mùi mỗi sáng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After exercising, it's important to use deodorant to feel fresh." (Sau khi tập thể dục, việc sử dụng chất khử mùi quan trọng để cảm thấy thoải mái.)
Các biến thể của từ:
  • Deodorizing (động từ): hành động khử mùi.

    • dụ: "I am deodorizing my shoes to remove the bad smell." (Tôi đang khử mùi giày của mình để loại bỏ mùi hôi.)
  • Deodorizer (danh từ): Sản phẩm hoặc chất dùng để khử mùi trong không khí hoặc trên bề mặt.

    • dụ: "I bought a room deodorizer to make my house smell nice." (Tôi đã mua một chất khử mùi không khí để làm cho ngôi nhà của mình mùi dễ chịu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Antiperspirant (chất ngăn mồ hôi): Đây một loại sản phẩm khác không chỉ khử mùi còn ngăn chặn mồ hôi.

    • dụ: "I prefer using antiperspirant rather than just deodorant." (Tôi thích sử dụng chất ngăn mồ hôi hơn chỉ chất khử mùi.)
  • Fragrance (mùi hương): sản phẩm tạo ra mùi thơm, nhưng không nhất thiết phải tác dụng khử mùi như deodorant.

    • dụ: "I love the fragrance of this deodorant." (Tôi thích mùi hương của chất khử mùi này.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To smell fresh" ( mùi thơm): Diễn tả cảm giác dễ chịu khi không mùi hôi.

    • dụ: "After a shower and putting on deodorant, I always feel like I smell fresh." (Sau khi tắm bôi chất khử mùi, tôi luôn cảm thấy mình mùi thơm.)
  • "To cover up a smell" (che giấu mùi): Diễn tả hành động sử dụng sản phẩm để làm giảm hoặc che giấu mùi khó chịu.

    • dụ: "She used deodorant to cover up the smell of sweat." ( ấy đã sử dụng chất khử mùi để che giấu mùi mồ hôi.)
Kết luận:

Từ "deodorant" rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong việc chăm sóc bản thân giữ gìn vệ sinh. Hãy nhớ rằng nhiều loại sản phẩm khác nhau như antiperspirant deodorizer, chúng những chức năng riêng biệt.

danh từ
  1. chất khử mùi

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deodorant"