Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
deoxidate
/di':ɔksidɑiz/ Cách viết khác : (deoxidate) /di:'ɔksidɑiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (hoá học) khử, loại oxyt
Related search result for "deoxidate"
Comments and discussion on the word "deoxidate"