Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
depurator
/'depjureitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người lọc sạch; người tẩy uế
  • dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế
Related search result for "depurator"
Comments and discussion on the word "depurator"