Characters remaining: 500/500
Translation

derequisition

/'di:,rekwi'ziʃn/
Academic
Friendly

Từ "derequisition" trong tiếng Anh có nghĩa "thôi trưng dụng" hoặc "thôi trưng thu". Đây một từ được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh quân sự hoặc hành chính, khi một vật phẩm, tài sản hoặc dịch vụ đã được yêu cầu (trưng dụng) trước đó, giờ đây sẽ không còn được yêu cầu nữa.

Định nghĩa:

Derequisition (v): Thoát khỏi tình trạng đã trưng dụng hoặc yêu cầu trước đó; lấy lại quyền sử dụng hoặc sở hữu một tài sản hoặc dịch vụ.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • After the war ended, the government decided to derequisition several properties that had been taken from civilians. (Sau khi chiến tranh kết thúc, chính phủ đã quyết định thôi trưng dụng một số tài sản đã được lấy từ tay thường dân.)
  2. Trong ngữ cảnh hành chính:

    • The office will derequisition the equipment now that the project is complete. (Văn phòng sẽ thôi trưng dụng thiết bị khi dự án đã hoàn thành.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Derequisitioning process: Quá trình thôi trưng dụng, thường được sử dụng trong các báo cáo hoặc tài liệu hành chính để chỉ các bước cần thực hiện để trả lại tài sản.
    • The derequisitioning process includes notifying the previous owners. (Quá trình thôi trưng dụng bao gồm việc thông báo cho các chủ sở hữu trước đó.)
Biến thể của từ:
  • Requisition (n): Sự yêu cầu, trưng dụng.
    • The requisition of supplies was necessary during the emergency. (Việc trưng dụng hàng hóa cần thiết trong trường hợp khẩn cấp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Seize (v): Tịch thu, chiếm lấy.
  • Confiscate (v): Tịch thu, thu hồi, thường do lý do pháp .
  • Claim (v): Đòi hỏi, yêu cầu.
Idioms phrasal verbs:
  • Give back: Trả lại, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ việc trả lại tài sản.
    • We need to give back the items we no longer use. (Chúng ta cần trả lại những món đồ chúng ta không còn sử dụng.)
Tóm tắt:

Từ "derequisition" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành chính hoặc quân sự để chỉ việc ngừng yêu cầu hoặc trưng dụng tài sản.

ngoại động từ
  1. thôi trưng dụng, thôi trưng thu

Antonyms

Comments and discussion on the word "derequisition"