Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desideratum
/di,zidə'reitəm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều desiderata
  • điều ao ước, điều khao khát; việc cầu chưa được
Comments and discussion on the word "desideratum"