Characters remaining: 500/500
Translation

desperado

/,despə'rɑ:dou/
Academic
Friendly

Từ "desperado" trong tiếng Anh có nghĩa "kẻ liều mạng tuyệt vọng". Đây một danh từ, dạng số nhiều của có thể "desperadoes" hoặc "desperados". Từ này thường được dùng để chỉ những người hành động mạo hiểm, không sợ hãi có thể những hành vi phạm pháp, thường trong một bối cảnh không hy vọng hay lựa chọn nào khác.

Giải thích:
  • Desperado (danh từ): Kẻ liều mạng, người hành động mạo hiểm do tuyệt vọng.
  • Số nhiều: Desperadoes hoặc Desperados.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The desperado robbed the bank in broad daylight." (Kẻ liều mạng đã cướp ngân hàng ngay giữa ban ngày.)
  2. Câu mô tả:

    • "Desperados often take extreme risks to achieve their goals." (Những kẻ liều mạng thường chấp nhận rủi ro cực lớn để đạt được mục tiêu của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh, "desperado" thường được miêu tả như một nhân vật phản diện, có thể một tên cướp hoặc người sống bên lề xã hội.
  • dụ: "In the Wild West, many desperados roamed the plains, living outside the law." (Trong thời kỳ miền Tây hoang dã, nhiều kẻ liều mạng lang thang trên các đồng cỏ, sống ngoài vòng pháp luật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vagabond: Người lang thang, sống không ổn định.
  • Outlaw: Kẻ ngoài vòng pháp luật.
  • Maverick: Người độc lập, không theo quy tắc.
Các idioms liên quan:
  • "Desperate times call for desperate measures.": Thời điểm tuyệt vọng thường đòi hỏi những biện pháp quyết liệt.
  • "A desperate gamble.": Một cược liều mạng.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Run away": Chạy trốn, có thể liên quan đến những kẻ liều mạng khi họ phải rời khỏi một tình huống nguy hiểm.
  • "Hold up": Cướp (thường cướp ngân hàng hay cửa hàng).
Kết luận:

"Desperado" một từ thú vị để miêu tả những người sống cuộc sống không theo khuôn mẫu đôi khi hành vi mạo hiểm.

danh từ, số nhiều desperadoes, desperados
  1. kẻ liều mạng tuyệt vọng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "desperado"