Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desperate
/'despərit/
Jump to user comments
tính từ
  • liều mạng, liều lĩnh
    • a desperate act
      hành động liều lĩnh
    • a desperate fellow
      một tay liều mạng
  • không còn hy vọng, tuyệt vọng
    • a desperate illness
      chứng bệnh không còn hy vọng chữa khỏi
    • a desperate stituation
      tình trạng tuyệt vọng
  • dữ dội, kinh khủng, ghê gớm
    • a desperate storm
      cơn giông tố kinh khủng
    • a desperate smoker
      tay nghiện thuốc lá kinh khủng
Related words
Related search result for "desperate"
Comments and discussion on the word "desperate"