Characters remaining: 500/500
Translation

despoiled

Academic
Friendly

Từ "despoiled" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị tước đoạt", "cưỡng đoạt", "chiếm đoạt", hoặc "cướp bóc, cướp phá". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó đã bị lấy đi hoặc bị hủy hoại một cách tàn bạo, thường liên quan đến tài nguyên, của cải hoặc vẻ đẹp tự nhiên.

dụ sử dụng "despoiled":
  1. Câu đơn giản:

    • The forest was despoiled by illegal logging.
    • (Khu rừng đã bị tước đoạt bởi việc khai thác gỗ trái phép.)
  2. Câu nâng cao:

    • After the war, many towns were left despoiled and in ruins, with no signs of life.
    • (Sau chiến tranh, nhiều thị trấn đã bị tước đoạt trong tình trạng đổ nát, không dấu hiệu của sự sống.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Despoil (verb): Đây dạng động từ của từ "despoiled", có nghĩa "cướp bóc" hoặc "làm hư hại".

    • dụ: The invaders despoiled the village and took all its treasures.
    • (Những kẻ xâm lược đã cướp bóc ngôi làng lấy đi tất cả tài sản của .)
  • Despoiler (noun): Đây danh từ chỉ người hoặc vật cướp bóc hoặc hủy hoại.

    • dụ: The despoilers left nothing but destruction in their wake.
    • (Những kẻ cướp bóc đã để lại chỉ sự tàn phá trong dấu chân của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ravaged: có nghĩa cướp bóc hoặc hủy hoại một cách tàn bạo.
  • Plundered: cũng có nghĩa cướp bóc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To be stripped of": có nghĩa bị tước đoạt cái đó, giống như "despoiled".
    • dụ: The country was stripped of its resources by foreign powers.
    • (Quốc gia đó đã bị tước đoạt tài nguyên bởi các cường quốc nước ngoài.)
Kết luận:

Từ "despoiled" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tàn phá hoặc cướp bóc, đặc biệt liên quan đến thiên nhiên hoặc tài sản.

Adjective
  1. bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá

Similar Words

Comments and discussion on the word "despoiled"