Characters remaining: 500/500
Translation

destroyed

Academic
Friendly

Từ "destroyed" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bị hủy hoại" hoặc "bị phá hoại." Từ này thường được dùng để chỉ một đối tượng, một nơi chốn, hay thậm chí một ý tưởng đã bị phá hủy một cách nghiêm trọng, không thể phục hồi lại như ban đầu.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Hủy hoại về mặt vật : Khi một vật thể như một tòa nhà, xe cộ hoặc một khu vực nào đó bị phá hủy hoàn toàn.

    • dụ: "The building was destroyed in the earthquake." (Tòa nhà đã bị phá hủy trong trận động đất.)
  2. Hủy hoại về mặt tinh thần hoặc đạo đức: Khi một ý tưởng, niềm tin hay cảm xúc của con người bị tổn thương nghiêm trọng.

    • dụ: "Her trust in him was destroyed after he lied." (Niềm tin của ấy vào anh ta đã bị phá hủy sau khi anh ta nói dối.)
Các Biến Thể
  • Destroy (động từ): Hủy hoại, phá hoại.

    • dụ: "They want to destroy the old building." (Họ muốn phá hủy tòa nhà .)
  • Destruction (danh từ): Sự hủy hoại, sự phá hủy.

    • dụ: "The destruction caused by the storm was immense." (Sự phá hủy do cơn bão gây ra rất lớn.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Ruined: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ ra rằng điều đó đã bị phá hủy hoặc không còn sử dụng được nữa.

    • dụ: "The old ruins are a reminder of the past." (Những tàn tích cổ một lời nhắc nhở về quá khứ.)
  • Demolished: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh phá hủy một tòa nhà hoặc cấu trúc.

    • dụ: "The old factory was demolished to make way for a new park." (Nhà máy đã bị phá hủy để nhường chỗ cho một công viên mới.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Destroy someone's reputation: Hủy hoại danh tiếng của ai đó.

    • dụ: "His actions destroyed his reputation." (Hành động của anh ta đã hủy hoại danh tiếng của anh ta.)
  • Destroyed by grief: Bị tàn phá bởi nỗi buồn.

    • dụ: "She was destroyed by grief after losing her friend." ( ấy đã bị tàn phá bởi nỗi buồn sau khi mất người bạn.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Destroy all hope: Hủy diệt mọi hy vọng.

    • dụ: "The news destroyed all hope for a peaceful resolution." (Tin tức đã hủy diệt mọi hy vọng cho một giải pháp hòa bình.)
  • Lay waste to something: Phá hủy hoặc tàn phá một cái đó hoàn toàn.

    • dụ: "The wildfire laid waste to thousands of acres of forest." (Đám cháy rừng đã tàn phá hàng ngàn mẫu rừng.)
Tóm tắt

Từ "destroyed" có nghĩa đã bị hủy hoại một cách nghiêm trọng, có thể về mặt vật hoặc tinh thần. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả mức độ nghiêm trọng của việc phá hủy.

Adjective
  1. đã bị hủy hoại, phá hoại về mặt thể chất hay đạo đức
  2. đã bị phá hủy, đánh đổ, triệt phá, tàn phá

Comments and discussion on the word "destroyed"