Characters remaining: 500/500
Translation

destalinization

Academic
Friendly

Từ "destalinization" (có thể viết "destalinisation" trong tiếng Anh Anh) một danh từ, được dùng để chỉ quá trình loại bỏ những chính sách, tư tưởng ảnh hưởng của Joseph Stalin, nhà lãnh đạo Liên , sau khi ông qua đời vào năm 1953. Quá trình này thường liên quan đến việc cải cách chính trị, xã hội kinh tế để giảm thiểu sự kiểm soát của nhà nước khôi phục lại các quyền tự do cá nhân.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử: "The policy of destalinization was initiated by Nikita Khrushchev in the 1950s." (Chính sách destalinization được khởi xướng bởi Nikita Khrushchev vào những năm 1950.)
  2. Trong ngữ cảnh chính trị: "Destalinization led to a more open society in the Soviet Union." (Destalinization đã dẫn đến một xã hội cởi mở hơn ở Liên .)
Các biến thể của từ:
  • Destalinize (động từ): "The government aimed to destalinize the party's image." (Chính phủ đã nhắm đến việc loại bỏ hình ảnh của đảng khỏi những ảnh hưởng của Stalin.)
  • Destalinizationist (danh từ): "As a destalinizationist, he advocated for reforms that would promote individual freedoms." ( một người ủng hộ destalinization, ông đã đề xuất những cải cách nhằm thúc đẩy tự do cá nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • De-Stalinization: Một cách viết khác của "destalinization".
  • Reform (cải cách): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng trong nhiều ngữ cảnh, destalinization có thể được coi một loại cải cách chính trị.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Political reform: Cải cách chính trị.
  • Open society: Xã hội cởi mở, thường được nhắc đến trong bối cảnh của destalinization.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về lịch sử, bạn có thể sử dụng "destalinization" để phân tích các tác động lâu dài của quá trình này đối với xã hội Liên các nước Đông Âu.

Noun
  1. giống destalinisation

Comments and discussion on the word "destalinization"