Characters remaining: 500/500
Translation

destructeur

Academic
Friendly

Từ "destructeur" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính có thể được sử dụng dưới dạng tính từ hoặc danh từ.

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ (adjectif): "destructeur" có nghĩa là "phá hủy" hoặc "gây hại", thường được dùng để mô tả một vật hoặc một hành động khả năng gây ra sự tàn phá hoặc hủy diệt.

    • Ví dụ:
  • Danh từ (nom): "destructeur" có nghĩa là "kẻ phá hủy" hoặc "tác nhân phá hủy". Đâymột người hoặc một vật khả năng gây ra sự tàn phá.

    • Ví dụ:
2. Biến thể của từ
  • Destructrice: Đâydạng giống cái của "destructeur". Khi bạn muốn nói về một người phụ nữ hoặc một vật nữ tính tính chất phá hủy.
    • Ví dụ:
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ruinant: nghĩa là "phá hủy", "hủy hoại".
  • Nuisible: nghĩa là "gây hại", " hại".
  • Anéantisseur: nghĩa là "kẻ hủy diệt", từ này có nghĩa mạnh hơn, thường dùng trong ngữ cảnh rất nghiêm trọng.
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Idioms cụm từ liên quan:
    • Un agent destructeur (một tác nhân phá hủy): thường dùng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ những yếu tố khả năng gây tổn hại.
    • Effet destructeur (hiệu ứng phá hủy): có thể dùng trong các lĩnh vực như tâmhọc, xã hội học để chỉ những tác động tiêu cực.
5. Phrasal verb

Trong tiếng Pháp, không phrasal verb giống như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "destructeur" với các động từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn. Ví dụ: - Causer des destructions (gây ra sự phá hủy). - Ví dụ: - La guerre a causé des destructions massives. (Cuộc chiến đã gây ra sự tàn phá lớn.)

Kết luận

Từ "destructeur" rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng về sự phá hủy hoặc tác nhân gây hại trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. phá hủy
    • Agent destructeur
      tác nhân phá hủy
danh từ
  1. kẻ phá hủy

Comments and discussion on the word "destructeur"