Characters remaining: 500/500
Translation

desultory

/'desəltəri/
Academic
Friendly

Từ "desultory" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ, có nghĩa "rời rạc", "không mạch lạc", hoặc "không hệ thống". Khi mô tả điều đó "desultory", chúng ta thường ám chỉ rằng thiếu sự tập trung, kế hoạch hoặc sự liên kết rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Desultory (tính từ): Rời rạc, không sự liên kết, không kế hoạch, thường được dùng để mô tả hành động hoặc cuộc trò chuyện không một chủ đề rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Desultory reading (sự đọc lung tung):

    • "Her desultory reading habits make it difficult for her to retain information from the books."
    • (Thói quen đọc lung tung của ấy khiến khó nhớ thông tin từ các cuốn sách.)
  2. A desultory conversation (cuộc nói chuyện linh tinh):

    • "We had a desultory conversation about the weather, jumping from one topic to another without any purpose."
    • (Chúng tôi cuộc nói chuyện linh tinh về thời tiết, nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác không mục đích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Desultory approach (cách tiếp cận không hệ thống):
    • "The team's desultory approach to the project led to confusion and missed deadlines."
    • (Cách tiếp cận không hệ thống của nhóm đối với dự án đã dẫn đến sự nhầm lẫn trễ hạn.)
Biến thể của từ:
  • Desultorily (trạng từ): Diễn tả hành động một cách không mạch lạc.
    • dụ: "He spoke desultorily, making it hard to follow his argument." (Anh ấy nói một cách không mạch lạc, khiến người khác khó theo dõi lập luận của anh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rambling: Cũng có nghĩa nói hoặc viết một cách không mạch lạc.
  • Disjointed: Thiếu sự liên kết, không mạch lạc.
  • Aimless: Không mục đích rõ ràng, không định hướng.
Một số idioms liên quan:
  • "Jumping from one topic to another": Nói về việc chuyển đổi chủ đề một cách nhanh chóng không liên kết.
  • "Going off on a tangent": Bắt đầu nói về một chủ đề hoàn toàn khác không mối liên hệ rõ ràng với chủ đề chính.
Phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không phrasal verbs đặc biệt liên quan trực tiếp đến "desultory", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "drift off" (lạc đề) để mô tả sự mất tập trung trong cuộc trò chuyện.
Kết luận:

Từ "desultory" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả điều đó thiếu sự liên kết hoặc kế hoạch.

tính từ
  1. rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh
    • desultory reading
      sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
    • a desultory conversation
      sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở

Similar Words

Comments and discussion on the word "desultory"