Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
purposeless
/'pə:pəslis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có mục đích, vô ích
  • không chủ định, không chủ tâm
Related words
Related search result for "purposeless"
Comments and discussion on the word "purposeless"