Characters remaining: 500/500
Translation

detribalization

/di:,traibəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "detribalization" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "sự giải bộ lạc". Đây quá trình một nhóm người, thường những bộ lạc hoặc cộng đồng truyền thống, mất đi các đặc điểm văn hóa, phong tục, lối sống của mình do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như đô thị hóa, toàn cầu hóa, hoặc sự hiện diện của các nền văn hóa khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Detribalization can lead to the loss of traditional knowledge."
    • (Sự giải bộ lạc có thể dẫn đến việc mất đi kiến thức truyền thống.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The rapid detribalization of indigenous peoples due to modernization has raised concerns among anthropologists."
    • (Sự giải bộ lạc nhanh chóng của các dân tộc bản địa do hiện đại hóa đã gây ra mối quan ngại trong giới nhân chủng học.)
Biến thể của từ:
  • Detribalize (động từ): Hành động làm cho ai đó hoặc một nhóm người trở nên không còn thuộc về một bộ lạc hoặc cộng đồng văn hóa nào.
    • dụ: "The forced relocation of tribes has detribalized many communities."
    • (Việc di dời cưỡng bức các bộ lạc đã làm cho nhiều cộng đồng mất đi bản sắc văn hóa của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deculturation: Sự mất đi văn hóa, có thể coi đồng nghĩa với "detribalization" nhưng tập trung hơn vào mất đi các giá trị văn hóa.
  • Assimilation: Sự hòa nhập, khi một nhóm nhỏ hơn bị ảnh hưởng trở thành một phần của nhóm lớn hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về nhân chủng học xã hội học, "detribalization" có thể được sử dụng để phân tích sự thay đổi trong lối sống của các nhóm dân tộc thiểu số khi họ tiếp xúc với nền văn hóa chính thống.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Out of touch with one's roots": Không còn liên kết với nguồn gốc văn hóa, có thể liên quan đến khái niệm "detribalization".
  • "Cultural erosion": Sự xói mòn văn hóa, cũng có thể phản ánh quá trình tương tự như "detribalization".
Tóm tắt:

"Detribalization" một thuật ngữ quan trọng trong nghiên cứu văn hóa xã hội, thể hiện sự thay đổi lớn trong cách sống bản sắc của các cộng đồng.

danh từ
  1. sự giải bộ lạc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "detribalization"