Characters remaining: 500/500
Translation

detune

/di:'tju:n/
Academic
Friendly

Từ "detune" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa làm cho một thiết bị, đặc biệt thiết bị âm thanh như radio hoặc nhạc cụ, không còn hoạt độngtần số hoặc cao độ chính xác của .

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngoại động từ: "Detune" có nghĩa làm mất điều hướng hoặc làm cho âm thanh không còn đúng tần số. dụ, khi bạn điều chỉnh một chiếc radio làm cho không bắt được tín hiệu tốt nữa, bạn có thể nói rằng bạn đã "detune" .

  • Nội động từ: Từ này cũng có thể dùng để chỉ việc tự động mất điều hướng, nghĩa thiết bị đó trở nên không chính xác không cần sự can thiệp từ bên ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "I accidentally detuned the radio while trying to adjust the volume."

    • (Tôi vô tình làm mất điều hướng của chiếc radio khi cố gắng điều chỉnh âm lượng.)
  2. Nội động từ: "The radio tends to detune when the signal is weak."

    • (Chiếc radio xu hướng mất điều hướng khi tín hiệu yếu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Detuning (danh từ): Quá trình làm mất điều hướng hoặc điều chỉnh không chính xác. dụ: "The detuning of the instrument affected the performance."

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Misalign" (làm không thẳng hàng)
    • "De-tune" (biến thể viết khác nhưng có nghĩa tương tự)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong âm nhạc, "detune" thường được dùng để tạo ra hiệu ứng âm thanh đặc biệt. dụ, nhạc có thể "detune" một nhạc cụ để tạo ra âm thanh dày hơn hoặc phức tạp hơn.
    • dụ: "The guitarist decided to detune his strings to achieve a heavier sound."
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Tune in": Nghĩa điều chỉnh để bắt sóng, thường dùng khi nói về việc lắng nghe đài phát thanh.
    • dụ: "Don't forget to tune in to the show at 8 PM!"
Tóm lại:

"Detune" một từ quan trọng trong lĩnh vực âm nhạc công nghệ âm thanh, thể hiện việc điều chỉnh không chính xác một thiết bị âm thanh.

ngoại động từ
  1. (rađiô) làm mất điều hướng
nội động từ
  1. (rađiô) mất điều hướng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "detune"