Characters remaining: 500/500
Translation

deuxièmement

Academic
Friendly

Từ "deuxièmement" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thứ hai" thường được sử dụng để chỉ thứ tự trong một danh sách hoặc trong một bài thuyết trình. Từ nàyphó từ thường được dùng khi bạn muốn trình bày các ý kiến, luận điểm, hoặc thông tin theo thứ tự.

Cách sử dụng:
  1. Trong danh sách: Khi bạn muốn trình bày các ý điểm theo thứ tự, bạn có thể sử dụng "deuxièmement" sau "premièrement" (thứ nhất).

    • Ví dụ:
  2. Trong thuyết trình: Bạn có thể sử dụng từ này để tạo sự rõ ràng cho người nghe về cấu trúc của bài nói.

    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Premièrement: Thứ nhất
  • Troisièmement: Thứ ba
  • Quatrièmement: Thứ tư
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hay chuyên môn, "deuxièmement" có thể được sử dụng để trình bày các luận điểm trong một bài báo nghiên cứu hoặc một bài thuyết trình.
    • Ví dụ:
Từ gần giống:
  • Ensuite: cũng mang nghĩa là "sau đó", nhưng không chỉ ra thứ tự cụ thể như "deuxièmement".
  • D'abord: nghĩa là "trước tiên", chỉ ra rằng đây là ý đầu tiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Deuxième: có nghĩa là "thứ hai", nhưng thường dùng để chỉ một đối tượng hoặc một thứ chứ không phải trong bối cảnh trình bày ý kiến.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "deuxièmement", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu cấu trúc rõ ràng.
Chú ý:

Khi sử dụng "deuxièmement", bạn cần chú ý rằng thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc trong các bài thuyết trình. Tránh dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.

phó từ
  1. hai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deuxièmement"