Characters remaining: 500/500
Translation

deviltry

/'devlri/ Cách viết khác : (deviltry) /'devltri/
Academic
Friendly

Từ "deviltry" trong tiếng Anh có nghĩa sự hành động hoặc tính cách liên quan đến ma quỷ, yêu thuật, hoặc những hành động nguy hiểm, liều lĩnh độc ác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những việc làm xấu, tinh quái hoặc mang tính chất tội lỗi.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Yêu thuật: Các hành động hoặc biểu hiện liên quan đến phép thuật hoặc ma quái.
  2. Tính hung ác, ác độc: Những hành động đầy thù hằn, có thể gây hại cho người khác.
  3. Tính liều mạng, vong mạng: Hành động mạo hiểm không quan tâm đến sự an toàn của bản thân.
  4. Sự tinh nghịch liều lĩnh: Hành động vui vẻ nhưng có thể gây ra rắc rối hoặc nguy hiểm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His deviltry often got him into trouble." (Sự tinh quái của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "The villagers spoke in hushed tones about the deviltry that was rumored to haunt the old castle." (Người dân làng nói chuyện trong tiếng thì thầm về những điều ma quái được cho ám ảnh lâu đài cổ.)
Biến thể của từ:
  • Devilish: Tính từ, nghĩa "ma quái", "đáng sợ".
    • dụ: "He had a devilish grin on his face." (Anh ta một nụ cười ma quái trên mặt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Wickedness: Tính ác độc, xấu xa.

    • dụ: "The wickedness of his actions shocked everyone." (Tính ác độc trong hành động của anh ấy khiến mọi người sốc.)
  • Naughtiness: Sự nghịch ngợm, có thể không nghiêm trọng như "deviltry".

    • dụ: "The child's naughtiness was endearing." (Sự nghịch ngợm của đứa trẻ thật dễ thương.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Play with fire: Chơi với lửa, nghĩa tham gia vào những hành động nguy hiểm.
    • dụ: "If you keep ignoring the rules, you're playing with fire." (Nếu bạn tiếp tục phớt lờ các quy tắc, bạn đang chơi với lửa.)
Tóm lại:

"Deviltry" liên quan đến những hành động xấu xa, ma quái có thể nguy hiểm. Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ các hành động tinh quái, độc ác hoặc liều lĩnh.

danh từ
  1. yêu thuật; quỷ thuật
  2. tính hung ác, tính ác độc
  3. tính liều mạng, tính vong mạng; sự tinh nghịch liều lĩnh
  4. môn (học vẽ) ma quỷ
  5. ma quỷ

Synonyms

Words Containing "deviltry"

Comments and discussion on the word "deviltry"