Characters remaining: 500/500
Translation

devocalise

/di:'voukəlaiz/ Cách viết khác : (devocalize) /di:'voukəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "devocalise" trong tiếng Anh có nghĩa "làm mất thanh" hoặc "không phát âm thanh" trong ngữ cảnh ngôn ngữ học. Đây một động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của . Khi một âm thanh được "devocalised", điều đó có nghĩa âm thanh đó không còn được phát ra hoặc bị biến mất.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Trong ngôn ngữ học, "devocalise" dùng để chỉ việc một âm thanh hoặc một phần của từ không còn được phát âm, thường khi một âm thanh voiceless (không thanh) thay thế cho một âm thanh thanh.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "In some dialects, the final consonants can be devocalised." (Trong một số phương ngữ, các phụ âm cuối có thể bị mất thanh.)
    • Câu nâng cao: "The phenomenon of devocalisation can lead to significant changes in accent and pronunciation over time." (Hiện tượng làm mất thanh có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong giọng điệu phát âm theo thời gian.)
  3. Phân biệt biến thể:

    • Từ "devocalisation" (danh từ) cũng được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình làm mất thanh.
    • dụ: "Devocalisation of certain sounds can alter the meaning of words in specific contexts." (Sự làm mất thanh của một số âm thanh có thể thay đổi ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh cụ thể.)
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Voiced ( thanh) voiceless (không thanh) hai khái niệm đối lập trong ngôn ngữ học.
    • Devoice cũng có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • "Sing without a voice" (hát không giọng) có thể được coi một cách hình tượng để diễn tả việc mất đi khả năng phát âm hoặc thể hiện.
    • Tuy nhiên, không cụm động từ nào phổ biến liên quan trực tiếp đến "devocalise".
Tóm lại:

"Devocalise" một thuật ngữ quan trọng trong ngôn ngữ học để mô tả hiện tượng làm mất thanh của âm thanh. Bạn có thể thấy xuất hiện trong các nghiên cứu về phát âm, ngữ âm biến đổi ngôn ngữ.

ngoại động từ
  1. (ngôn ngữ học) làm mất thanh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "devocalise"