Characters remaining: 500/500
Translation

dhurrie

/'dʌri/ Cách viết khác : (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/
Academic
Friendly

Từ "dhurrie" (phát âm: /ˈdʌri/) một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ Ấn Độ. chỉ một loại vải bông thô, thường được dệt dưới dạng thảm trải sàn. Dhurries thường họa tiết đơn giản màu sắc tươi sáng, chúng được sử dụng chủ yếu trong trang trí nội thất.

Định nghĩa:
  • Dhurrie: Vải bông thô dệt từ bông, thường được dùng làm thảm trải sàn trong các không gian sống.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "I bought a colorful dhurrie for my living room." (Tôi đã mua một tấm thảm dhurrie đầy màu sắc cho phòng khách của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The dhurrie, with its intricate patterns, adds a touch of elegance to the otherwise plain room." (Tấm thảm dhurrie với các họa tiết phức tạp đã thêm chút sang trọng cho căn phòng đơn giản.)
Biến thể từ gần giống:
  • Dhurrie không nhiều biến thể khác trong tiếng Anh, nhưng một số từ liên quan có thể kể đến như:
    • Rug: Từ chung chỉ thảm trải sàn, có thể nhiều chất liệu khác nhau.
    • Carpet: Thảm trải sàn lớn hơn, thường được trải toàn bộ sàn của một căn phòng.
Từ đồng nghĩa:
  • Mat: Tấm thảm nhỏ, thường được dùng để lau chân.
  • Woven fabric: Vải dệt, có thể bao gồm nhiều loại vải khác nhau.
Idioms Phrased Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "dhurrie", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến trang trí nội thất như: - "Dress up a room": Làm đẹp một căn phòng, có thể bằng cách thêm thảm hay trang trí khác. - "Lay down a rug": Trải thảm xuống sàn.

Tóm tắt:

Từ "dhurrie" được sử dụng để chỉ các loại thảm bông thô, đặc trưng cho văn hóa Ấn Độ. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả không chỉ đặc tính vật của thảm còn cả cách ảnh hưởng đến không gian sống của bạn.

danh từ
  1. vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dhurrie"