Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
durrie
/'dʌri/ Cách viết khác : (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/
Jump to user comments
danh từ
  • vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)
Related search result for "durrie"
Comments and discussion on the word "durrie"