Characters remaining: 500/500
Translation

diabolize

/dai'æbəlaiz/ Cách viết khác : (diabolise) /dai'æbəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "diabolize" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "biến thành ma quỷ" hoặc "làm cho ai đó hoặc cái đó trở nên xấu xa, ác độc" trong cách nhìn của người khác. thường được sử dụng để mô tả việc biến một người hoặc một ý tưởng trở nên xấu xa, hoặc phóng đại những điểm tiêu cực để khiến người đó hoặc ý tưởng đó trông như một kẻ ác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The media tends to diabolize politicians during election season."
    • (Truyền thông xu hướng làm cho các chính trị gia trở nên xấu xa trong mùa bầu cử.)
  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "In many historical narratives, the enemy is often diabolized to justify the war."
    • (Trong nhiều câu chuyện lịch sử, kẻ thù thường bị biến thành ma quỷ để biện minh cho cuộc chiến.)
Biến thể của từ:
  • Diabolical (tính từ): có nghĩa "ác độc", "quái ác". dụ: "His diabolical plan shocked everyone." (Kế hoạch ác độc của anh ta khiến mọi người sốc.)
  • Diabolically (trạng từ): có nghĩa "một cách ma quái, ác độc". dụ: "She smiled diabolically as she revealed her scheme." ( ấy cười một cách ma quái khi tiết lộ kế hoạch của mình.)
Từ gần giống:
  • Demonize: có nghĩa "biến thành quỷ", tương tự như "diabolize", nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh xấu xa.
  • Vilify: có nghĩa "bôi nhọ" hoặc "nói xấu", tập trung vào việc chỉ trích một cách mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Criminalize: biến một hành động thành tội phạm.
  • Malign: nói xấu, làm tổn hại danh tiếng của ai đó.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "diabolize" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan, bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác như: - "Paint in black and white": miêu tả một tình huống theo cách đơn giản, chỉ tốt hoặc xấu, tương tự như cách "diabolize" làm cho một người trở nên xấu xa. - "Throw someone under the bus": chỉ trích hoặc làm tổn hại đến ai đó để bảo vệ bản thân, có thể liên quan đến việc diabolize một người khác.

Tóm tắt:

"Diabolize" một từ mạnh, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội hoặc lịch sử để chỉ việc phê phán hoặc chỉ trích một cách cực đoan.

ngoại động từ
  1. biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ
  2. miêu tả như ma quỷ

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diabolize"