Characters remaining: 500/500
Translation

diacritic

/,daiə'kritik/
Academic
Friendly

Từ "diacritic" (dấu phụ) trong tiếng Anh được sử dụng trong ngôn ngữ học để chỉ các dấu hiệu được thêm vào các chữ cái nhằm thay đổi cách phát âm hoặc nghĩa của từ. Những dấu hiệu này rất quan trọng trong một số ngôn ngữ chúng có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ hoặc giúp phân biệt các âm tiết trong cùng một từ.

Định nghĩa:
  • Diacritic (dấu phụ): các ký hiệu, dấu được thêm vào chữ cái để thay đổi cách phát âm hoặc nghĩa của từ. dụ: trong tiếng Pháp, chữ "é" dấu phụ (é) khác với chữ "e" không dấu.
dụ sử dụng:
  1. Tiếng Tây Ban Nha:

    • Từ "niño" (cậu ) dấu "~" trên chữ "n" (ñ) để phát âm khác với "nino" (không dấu).
  2. Tiếng Pháp:

    • Từ "café" dấu "é" để chỉ ra rằng âm tiết cuối cần được phát âm, trong khi từ "cafe" không dấu phụ này có thể được hiểu một từ khác.
Biến thể của từ:
  • Diacritical (tính từ): liên quan đến dấu phụ. dụ: "diacritical marks" (dấu phụ).
    • Sử dụng: "In linguistics, diacritical marks are used to indicate stress or intonation."
Các từ gần giống:
  • Accent (trọng âm): một loại dấu phụ chỉ rõ cách phát âm của âm tiết trong từ.
  • Tilde (dấu ngã): một loại dấu phụ cụ thể (như trong tiếng Tây Ban Nha).
  • Umlaut (dấu hai chấm): một loại dấu phụ, dụ như trong tiếng Đức (ä, ö, ü).
Từ đồng nghĩa:
  • Diacritical mark: dấu phụ (có thể sử dụng thay thế cho "diacritic").
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, từ "diacritic" không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, khi nói về ngôn ngữ cách phát âm, có thể sử dụng các cụm từ như: - To put the accent on: nhấn mạnh một điểm nào đó (không liên quan trực tiếp đến dấu phụ nhưng có thể áp dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản học thuật về ngôn ngữ học, bạn có thể gặp các cụm từ như: "The presence of diacritic marks can greatly affect the meaning of words in languages such as Vietnamese and Arabic."
Kết luận:

Dấu phụ một phần quan trọng trong nhiều ngôn ngữ.

tính từ+ Cách viết khác : (diacritical)
  1. (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
  2. khả năng phân biệt
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) dấu phụ

Similar Words

Words Containing "diacritic"

Comments and discussion on the word "diacritic"