Characters remaining: 500/500
Translation

dialectical

/,daiə'lektik/
Academic
Friendly

Từ "dialectical" (biện chứng) một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một phương pháp lý luận hoặc cách tiếp cận để hiểu các mối quan hệ sự phát triển của các khái niệm, ý tưởng, hoặc sự vật thông qua việc xem xét các mâu thuẫn sự thay đổi.

Giải thích từ "dialectical"
  • Ý nghĩa cơ bản: Từ "dialectical" liên quan đến phương pháp biện chứng, thường được sử dụng trong triết học để chỉ cách thức các ý tưởng hoặc khái niệm phát triển qua các mâu thuẫn đối lập.
Biến thể của từ
  1. Dialectic (tính từ danh từ): Phương pháp biện chứng, thường chỉ về quy trình lập luận để đi đến sự thật thông qua mâu thuẫn.
  2. Dialectal (tính từ): Cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn, thường dùng trong bối cảnh ngôn ngữ hoặc địa phương.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The dialectical method helps us understand the contradictions in society." (Phương pháp biện chứng giúp chúng ta hiểu những mâu thuẫn trong xã hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In Hegel's philosophy, the dialectical process is essential for the development of thought and reality." (Trong triết học của Hegel, quá trình biện chứng cần thiết cho sự phát triển của tư tưởng thực tại.)
Từ đồng nghĩa
  • Logical (hợp ): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng "logical" cũng liên quan đến cách lập luận hệ thống.
  • Philosophical (triết học): Có thể dùng trong bối cảnh triết học, nhưng không chỉ rõ về phương pháp biện chứng.
Các cụm từ gần giống
  • Dialectical materialism (duy vật biện chứng): Một lý thuyết triết học trong chủ nghĩa Marx, nhấn mạnh rằng vật chất các mối quan hệ xã hội phát triển qua các mâu thuẫn.
  • Dialectical reasoning (lập luận biện chứng): Một phương pháp lập luận dựa trên các mâu thuẫn đối lập để đi đến sự thật.
Idioms Phrasal verbs

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "dialectical", nhưng bạn có thể thấy các thuật ngữ liên quan trong triết học hoặc khoa học xã hội.

Kết luận

Từ "dialectical" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học lý luận, thể hiện một phương pháp tiếp cận để hiểu sâu sắc hơn về các khái niệm mối quan hệ thông qua các mâu thuẫn.

tính từ+ Cách viết khác : (dialectical)
  1. biện chứng
    • dialectic materialism
      duy vật biện chứng
    • dialectic method
      phương pháp biện chứng
  2. (như) dialectal
danh từ
  1. người tài biện chứng

Synonyms

Words Containing "dialectical"

Words Mentioning "dialectical"

Comments and discussion on the word "dialectical"