Từ "dialectical" (biện chứng) là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một phương pháp lý luận hoặc cách tiếp cận để hiểu các mối quan hệ và sự phát triển của các khái niệm, ý tưởng, hoặc sự vật thông qua việc xem xét các mâu thuẫn và sự thay đổi.
Giải thích từ "dialectical"
Biến thể của từ
Dialectic (tính từ và danh từ): Phương pháp biện chứng, thường chỉ về quy trình lập luận để đi đến sự thật thông qua mâu thuẫn.
Dialectal (tính từ): Cũng có nghĩa tương tự nhưng ít được sử dụng hơn, thường dùng trong bối cảnh ngôn ngữ hoặc địa phương.
Ví dụ sử dụng
"In Hegel's philosophy, the dialectical process is essential for the development of thought and reality." (Trong triết học của Hegel, quá trình biện chứng là cần thiết cho sự phát triển của tư tưởng và thực tại.)
Từ đồng nghĩa
Logical (hợp lý): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng "logical" cũng liên quan đến cách lập luận có hệ thống.
Philosophical (triết học): Có thể dùng trong bối cảnh triết học, nhưng không chỉ rõ về phương pháp biện chứng.
Các cụm từ gần giống
Dialectical materialism (duy vật biện chứng): Một lý thuyết triết học trong chủ nghĩa Marx, nhấn mạnh rằng vật chất và các mối quan hệ xã hội phát triển qua các mâu thuẫn.
Dialectical reasoning (lập luận biện chứng): Một phương pháp lập luận dựa trên các mâu thuẫn và đối lập để đi đến sự thật.
Idioms và Phrasal verbs
Hiện tại không có idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "dialectical", nhưng bạn có thể thấy các thuật ngữ liên quan trong triết học hoặc khoa học xã hội.
Kết luận
Từ "dialectical" thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và lý luận, thể hiện một phương pháp tiếp cận để hiểu sâu sắc hơn về các khái niệm và mối quan hệ thông qua các mâu thuẫn.