Từ "diameter" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học và hình học. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
Định nghĩa:
"Diameter" có nghĩa là đường kính, tức là khoảng cách từ điểm này sang điểm đối diện của một hình tròn, đi qua trung tâm của nó. Đường kính là gấp đôi bán kính (radius) của hình tròn.
Ví dụ sử dụng:
"In geometry, the diameter is a crucial measurement as it helps calculate the circumference of a circle." (Trong hình học, đường kính là một phép đo quan trọng vì nó giúp tính chu vi của hình tròn.)
"The telescope has a diameter of 20 centimeters, allowing for clearer observations of celestial objects." (Kính viễn vọng có đường kính 20 cm, cho phép quan sát rõ hơn các vật thể thiên văn.)
Phân biệt các biến thể:
Radius (bán kính): Là khoảng cách từ trung tâm của hình tròn đến một điểm trên đường tròn. Công thức liên quan: Diameter = 2 * Radius.
Circumference (chu vi): Tổng độ dài của đường tròn. Công thức: Circumference = π * Diameter.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Circle (hình tròn): Hình có tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm.
Width (chiều rộng): Đo kích thước ngang của một vật thể. Không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
Extent (kích thước): Diện tích hoặc khoảng không gian của một vật thể.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Tóm lại:
Từ "diameter" rất quan trọng trong toán học và kỹ thuật. Hiểu rõ cách sử dụng và các khái niệm liên quan giúp bạn áp dụng nó một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.