Characters remaining: 500/500
Translation

diameter

/dai'æmitə/
Academic
Friendly

Từ "diameter" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học hình học. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

"Diameter" có nghĩa đường kính, tức là khoảng cách từ điểm này sang điểm đối diện của một hình tròn, đi qua trung tâm của . Đường kính gấp đôi bán kính (radius) của hình tròn.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The diameter of the circle is 10 centimeters." (Đường kính của hình tròn 10 cm.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In geometry, the diameter is a crucial measurement as it helps calculate the circumference of a circle." (Trong hình học, đường kính một phép đo quan trọng giúp tính chu vi của hình tròn.)
    • "The telescope has a diameter of 20 centimeters, allowing for clearer observations of celestial objects." (Kính viễn vọng đường kính 20 cm, cho phép quan sát hơn các vật thể thiên văn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Radius (bán kính): khoảng cách từ trung tâm của hình tròn đến một điểm trên đường tròn. Công thức liên quan: Diameter = 2 * Radius.
  • Circumference (chu vi): Tổng độ dài của đường tròn. Công thức: Circumference = π * Diameter.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Circle (hình tròn): Hình tất cả các điểm cách đều một điểm trung tâm.
  • Width (chiều rộng): Đo kích thước ngang của một vật thể. Không hoàn toàn giống nhưng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
  • Extent (kích thước): Diện tích hoặc khoảng không gian của một vật thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "diameter", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả kích thước hoặc tầm quan trọng của một vật thể.
Tóm lại:

Từ "diameter" rất quan trọng trong toán học kỹ thuật. Hiểu cách sử dụng các khái niệm liên quan giúp bạn áp dụng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau.

danh từ
  1. (toán học) đường kính
  2. số phóng to (của thấu kính...)
    • lens magnifying 20 diameters
      thấu kính phóng to 20 lần

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "diameter"

Comments and discussion on the word "diameter"