Characters remaining: 500/500
Translation

diaphoresis

/,daiəfou'ri:sis/
Academic
Friendly

Từ "diaphoresis" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự toát mồ hôi" hoặc "sự chảy mồ hôi". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình cơ thể tiết ra mồ hôi, thường để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hoặc do một số tình trạng sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Diaphoresis thường xảy ra khi cơ thể cần làm mát, chẳng hạn như khi bạn tập thể dục, ở trong môi trường nóng, hoặc khi bạn cảm thấy lo âu hoặc căng thẳng.
    • cũng có thể triệu chứng của một số bệnh , như sốt, nhiễm trùng hoặc các vấn đề về tim mạch.
  2. dụ sử dụng:

    • "After running for an hour, I experienced diaphoresis." (Sau khi chạy trong một giờ, tôi đã trải qua sự toát mồ hôi.)
    • "Diaphoresis can be a symptom of anxiety." (Sự toát mồ hôi có thể triệu chứng của lo âu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể:

    • "Diaphoretic" (tính từ): liên quan đến hoặc gây ra sự toát mồ hôi. dụ: "The doctor prescribed a diaphoretic medication to help reduce fever." (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc gây toát mồ hôi để giúp hạ sốt.)
  • Từ gần giống:

    • Sweating: từ này phổ biến hơn có nghĩa tương tự "sự ra mồ hôi". Tuy nhiên, "sweating" có thể không mang tính chất y tế như "diaphoresis".
    • Perspiration: cũng có nghĩa sự ra mồ hôi, thường dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Break into a sweat: nghĩa bắt đầu toát mồ hôi, thường do căng thẳng hoặc hoạt động thể chất. dụ: "I broke into a sweat during the presentation." (Tôi đã toát mồ hôi trong buổi thuyết trình.)
  • Cold sweat: chỉ tình trạng ra mồ hôi lạnh, thường liên quan đến cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi. dụ: "He woke up in a cold sweat after the nightmare." (Anh ấy tỉnh dậy trong một cơn toát mồ hôi lạnh sau cơn ác mộng.)
Tóm lại:

Từ "diaphoresis" một khái niệm y tế được sử dụng để chỉ sự toát mồ hôi, thường do phản ứng của cơ thể với nhiệt độ, cảm xúc hoặc bệnh .

danh từ
  1. sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi

Comments and discussion on the word "diaphoresis"