Từ "diaphoresis" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự toát mồ hôi" hoặc "sự chảy mồ hôi". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ quá trình cơ thể tiết ra mồ hôi, thường là để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể hoặc do một số tình trạng sức khỏe.
Giải thích chi tiết:
Diaphoresis thường xảy ra khi cơ thể cần làm mát, chẳng hạn như khi bạn tập thể dục, ở trong môi trường nóng, hoặc khi bạn cảm thấy lo âu hoặc căng thẳng.
Nó cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh lý, như sốt, nhiễm trùng hoặc các vấn đề về tim mạch.
"After running for an hour, I experienced diaphoresis." (Sau khi chạy trong một giờ, tôi đã trải qua sự toát mồ hôi.)
"Diaphoresis can be a symptom of anxiety." (Sự toát mồ hôi có thể là triệu chứng của lo âu.)
Biến thể và từ gần giống:
Sweating: từ này phổ biến hơn và có nghĩa tương tự là "sự ra mồ hôi". Tuy nhiên, "sweating" có thể không mang tính chất y tế như "diaphoresis".
Perspiration: cũng có nghĩa là sự ra mồ hôi, thường dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Break into a sweat: nghĩa là bắt đầu toát mồ hôi, thường là do căng thẳng hoặc hoạt động thể chất. Ví dụ: "I broke into a sweat during the presentation." (Tôi đã toát mồ hôi trong buổi thuyết trình.)
Cold sweat: chỉ tình trạng ra mồ hôi lạnh, thường liên quan đến cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi. Ví dụ: "He woke up in a cold sweat after the nightmare." (Anh ấy tỉnh dậy trong một cơn toát mồ hôi lạnh sau cơn ác mộng.)
Tóm lại:
Từ "diaphoresis" là một khái niệm y tế được sử dụng để chỉ sự toát mồ hôi, thường là do phản ứng của cơ thể với nhiệt độ, cảm xúc hoặc bệnh lý.